Khi đèn báo hiệu trên điều hòa Panasonic (thường là đèn “POWER”) nhấp nháy liên tục, điều đó cho thấy thiết bị đang gặp trục trặc kỹ thuật. Thay vì chờ kỹ thuật viên đến kiểm tra, bạn hoàn toàn có thể tự xác định mã lỗi thông qua điều khiển từ xa (remote) với các bước đơn giản dưới đây:
Các Bước Kiểm Tra Mã Lỗi Điều Hòa Panasonic:
- Bước 1: Kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi
+ Nhấn và giữ nút “CHECK” trên remote (thường nằm phía sau nắp trượt điều khiển hoặc là nút nhỏ màu đỏ).
+ Giữ trong khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị ký hiệu “--” (hai dấu gạch ngang).
- Bước 2: Quét mã lỗi
+ Hướng remote về phía dàn lạnh của điều hòa.
+ Nhấn liên tục hoặc giữ nút “TIMER”.
+ Mỗi lần nhấn, remote sẽ quét qua từng mã lỗi (F00, H11, H14, E3,...).
+ Lúc này, đèn “POWER” trên máy lạnh sẽ nhấp nháy để phản hồi.
- Bước 3: Xác định mã lỗi chính xác
+ Khi đèn “POWER” sáng đứng yên và phát ra tiếng bíp liên tục trong khoảng 4 giây, mã lỗi đang hiển thị trên remote chính là lỗi hiện tại của máy.
- Bước 4: Thoát chế độ kiểm tra lỗi
+ Nhấn và giữ lại nút “CHECK” trong 5 giây để thoát chế độ kiểm tra mã lỗi.
+ Lưu ý: Ở một số model, chế độ kiểm tra sẽ tự thoát sau 20 giây nếu không có thao tác nào được thực hiện thêm.
- Bước 5: Xóa lỗi tạm thời (nếu cần)
+ Để máy hoạt động lại tạm thời (trong trường hợp lỗi nhẹ), bạn có thể:
+ Tắt nguồn điều hòa bằng aptomat (CB) trong 3–5 phút, sau đó bật lại.
+ Hoặc nhấn nút “AC RESET” (nếu remote có hỗ trợ).
Việc xác định mã lỗi giúp bạn chẩn đoán nhanh tình trạng máy để chủ động sửa chữa hoặc cung cấp thông tin cho kỹ thuật viên.
Tuy nhiên, nếu mã lỗi liên quan đến cảm biến, mạch điện, máy nén, hoặc dàn nóng/lạnh, tốt nhất bạn nên liên hệ trung tâm bảo hành Panasonic hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để xử lý an toàn.

Bạn có thể tham khảo ngay các lỗi thuộc lỗi F của nhà panasonic để có thể biết thêm về dòng lỗi này
Mã lỗi |
Chi tiết lỗi |
Hướng khắc phục và kiểm tra |
F11 |
Lỗi liên quan đến van 4 ngã (phần cơ - điện) |
Kiểm tra van 4 ngã có bị kẹt, rắc cắm và dây. Sau đó liên hệ trung tâm bảo hành Panasonic để sửa chữa. |
F16 |
Bảo vệ dòng điện chạy qua |
Lỗi liên quan đến mạch điện. Gọi thợ chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa. |
F90 |
Lỗi mạch PFC trên máy nén |
Liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa để xử lý. |
F91 |
Dòng tải máy nén thấp hơn bình thường |
Kiểm tra van hút máy nén, thiết bị lọc khí đầu vào, lọc khí đường ống óc; thay thế nếu cần. |
F93 |
Lỗi tốc độ máy nén quay bất thường |
Kiểm tra máy nén. Sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
F95 |
Nhiệt độ dàn nóng vượt quá mức cho phép |
Kiểm tra vị trí, cảm biến nhiệt độ, lượng gas, tắc nghẽn, quạt và bo mạch dàn nóng. Vệ sinh dàn nóng định kỳ. |
F96 |
Bộ Transistor công suất IPM quá nóng |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa uy tín để kiểm tra và sửa chữa. |
F97 |
Nhiệt độ máy nén quá cao |
Kiểm tra và sửa chữa máy nén nếu có lỗi. |
F98 |
Dòng tải máy nén cao hơn bình thường |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa để kiểm tra và xử lý. |
F99 |
Xung DC ra máy nén cao hơn mức bình thường |
Gọi trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra và khắc phục. |
Với các lỗi H thì đây là các lỗi bạn có thể khắc phục được đáng để tham khảo
Mã lỗi |
Chi tiết mã lỗi |
Hướng khắc phục và kiểm tra |
H00 |
Bình thường, không có lỗi |
Không cần thực hiện gì. |
H11 |
Lỗi mất kết nối thông tin dàn nóng/dàn lạnh. |
Kiểm tra dây kết nối, bo mạch dàn nóng hoặc dàn lạnh. Cài đặt lại dữ liệu ở dàn lạnh. |
H12 |
Dàn lạnh lỗi kết nối công suất với dàn nóng. |
Kiểm tra và điều chỉnh công suất dàn nóng và dàn lạnh. |
H14 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng |
Kiểm tra jack cắm giữa board mạch với đầu nối cảm biến. Đo điện trở cảm biến và thay thế board nếu cần. |
H15 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén. |
Kiểm tra cảm biến nhiệt máy nén. Sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết. |
H16 |
Dòng tải máy nén quá thấp. |
Kiểm tra Block của điều hòa. Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp. |
H27 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời. |
Kiểm tra giá trị cảm biến hoặc rắc cắm lỏng. |
H28 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn ngoài trời bất thường. |
Kiểm tra nhiệt độ cảm biến dàn nóng. Sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
H30 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy của máy nén có vấn đề. |
Kiểm tra máy nén và đường ống. Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chuyên nghiệp nếu hư hỏng. |
H33 |
Kết nối với dàn nóng và dàn lạnh gặp sự cố |
Kiểm tra đường truyền tín hiệu, dây kết nối, nguồn giữa dàn nóng và dàn lạnh. |
H35 |
Đường nước ngưng bị dốc ngược |
Liên hệ trung tâm hoặc thợ sửa có chuyên môn để xử lý kịp thời. |
H36 |
Lỗi cảm biến đường gas bất thường. |
Liên hệ trung tâm hoặc thợ sửa chuyên môn để xử lý. |
H37 |
Lỗi cảm biến đường gas bất thường. |
Liên hệ trung tâm hoặc thợ sửa chuyên môn để xử lý. |
H38 |
Không đồng bộ được dàn nóng và dàn lạnh |
Kiểm tra và reset lại cài đặt của dàn nóng và dàn lạnh. |
H58 |
Lỗi mạch Patrol |
Lỗi mạch điện tử. Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa để kiểm tra và khắc phục. |
H64 |
Lỗi cảm biến áp suất cao bất thường. |
Kiểm tra cảm biến áp suất cao, rắc cắm lỏng, dây hoặc gas lẫn Ni-tơ. |
H97 |
Lỗi quạt khối ngoài trời bị lỗi. |
Kiểm tra quạt của dàn nóng, sửa chữa hoặc thay mới nếu cần. |
H98 |
Nhiệt độ khối trong nhà bị tăng bất thường khi chạy sưởi. |
Kiểm tra đường ống gas có bị nghẹt không. Kiểm tra quạt dàn lạnh và vệ sinh định kỳ. |
H99 |
Nhiệt độ dàn nóng trong nhà giảm thấp hay đóng băng. |
Có thể máy lạnh bị thiếu gas. Gọi thợ để kiểm tra và nạp gas. |

Bảng lỗi E là một lỗi đáng để tham khảo vì đây là các lỗi mà bạn không nên tự khắc phục nó liên quan đến phần cứng của máy lạnh hoặc điều hòa nhà bạn thì bạn có thể tham khảo ngay
Mã lỗi |
Chi tiết mã lỗi |
Hướng khắc phục |
E2 |
Tín hiệu báo mức thoát nước bất thường. Lỗi cảm biến thoát nước, mạch, bơm thoát nước hoặc khe hở trong nhà. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E3 |
Cảm biến nhiệt trong phòng gặp vấn đề. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E4 |
Cảm biến ống trong nhà bị lỗi. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E5 |
Lỗi do điều khiển từ xa. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E6 |
Dây truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh bị lỗi. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E9 |
Louver bất thường, lỗi hướng gió hoặc động cơ điều chỉnh vị trí gió. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E10 |
Cảm biến bức xạ gặp vấn đề. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E11 |
Độ ẩm trong phòng tăng hoặc giảm bất thường. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E13 |
Lỗi dòng điện, điện áp, pha, contactor, máy nén hoặc khiếm khuyết chất nền. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E15 |
Lỗi bất thường của cắt/giảm áp lực cao. Có thể do bộ trao đổi nhiệt bị tắc, thổi hoặc chất nền có vấn đề. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E16 |
Điện áp cung cấp bất thường, lỗi bảng mạch ngoài trời. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E17 |
Cảm biến nhiệt bên ngoài gặp vấn đề. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
E18 |
Cảm biến ống ngoài trời hoặc cảm biến nhiệt có khe hở bị lỗi. |
Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa điều hòa có chuyên môn để khắc phục. |
Liên hệ tháo lắp máy điều hòa giá rẻ 0906774299 dịch vụ uy tín giá rẻ nhanh và đảm bảo